KINGS
- Kích thước in:
- Vật liệu in:
- Độ dầy lớp in: microns
- Kết nối:
- Công suất tiêu thụ:
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
- Đánh giá sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Building Model/ Tạo Mô Hình
The traditional architectural model design is based on drawing design, and the model production is hand-made and time-consuming. KINGS SLA 3D printer uses laser curing technology, which directly visualize the design concepts by restoring the true details of the digital CAD design and printing a resin model with smooth surface. It greatly shortens the model production cycle, and speeds up the project schedule.
Thiết kế mô hình kiến trúc truyền thống dựa vào các bản vẽ thiết kế và việc sản xuất mô hình thực hiện thủ công và tốn thời gian. Máy in 3D SLA của KINGS sử dụng công nghệ nhiệt laser, giúp trực tiếp hiển thị hóa nội dung thiết kế thông qua việc phục hồi các chi tiết thật của thiết kế trên CAD và in ra một mô hình bằng sáp với bề mặt nhẵn mịn. Điều này giúp rút ngắn quy trình sản xuất mô hình, và đẩy nhanh tiến độ dự án.
3D printing technology has incomparable advantages in real estate sandbox production. Below is its main application:
1. Auxiliary design: 3D printing technology can quickly restore design drawings and assist design proposal verification.
2. Quick design model: 3D printing technology can quickly print out the building display model and show the building plan to customers.
3. Save the time of building scale model: 3D printer greatly reduces the time required to create a scale model.
4. Friendly for modification: 3D printing gives you more flexibility in modifying the models. If the customer proposes any changes, you can simply edit it on the file .
Công nghệ in 3D sở hữu các lợi thế không thể so sánh trong sản xuất sandbox bất động sản. Bên dưới là các ứng dụng chính:
1. Thiết kế phụ trợ: công nghệ in 3D có thể nhanh chóng phục hồi các bản vẽ thiết kế và hỗ trợ thẩm định đề xuất thiết kế.
2. Thiết kế model nhanh chóng: công nghệ in 3D có thể nhanh chóng in ra mô hình hiển thị của tòa nhà và thể hiện các mặt của tòa nhà tới khách hàng.
3. Tiết kiệm thời gian tạo mô hình tỉ lệ: Máy in 3D giúp giảm thiểu đáng kể thời gian tạo mô hình tỉ lệ
4. Dễ dàng điều chỉnh: in 3D giúp bạn linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh mô hình. Nếu khách hàng có yêu cầu điều chỉnh, bạn có thể dễ dàng chỉnh sửa trên file mềm.
3D Modelsthe sand plate production go ithe Integration of Technology and Art (1:120)
Evergrande Children's World is a fairy tale myth theme park created by the Evergrande Group for children. It presents a multi-angle display of the ancient and modern cultural history, and explores the future as well. By integrating Chinese culture and history into a playground, it helps children understand the Chinese history and culture, experience exotic customs and the wonders of the future world during the entertainment.
Sản xuất mặt in 3D giúp tích hợp công nghệ và nghệ thuật (1:120)
Evergrande Children’s World là một khu vui chơi với phối cảnh cổ tích được xây dựng bởi Evergrande Group dành riêng cho trẻ em; thể hiện nhiều góc cạnh đa chiều về lịch sử văn hóa cổ đại và hiện đại, cũng như khám phá tương lai. Thông qua việc tích hợp lịch sử và văn hóa Trung Hoa vào sân chơi, giúp trẻ em hiểu được lịch sử và văn hóa Trung Hoa, trải nghiệm phong tục tập quán độc đáo và sự kỳ diệu của thế giới tương lai trong suốt thời gian tại khu vui chơi.
Thông số kỹ thuật/ Specifications |
KINGS - 450 |
BASIC INFORMATION/ THÔNG SỐ CƠ BẢN | |
Build size Kích thước in |
350mm(X)×600mm(Y)×350mm(Z) |
Apparatus Size (without display): Kích thước máy (không tính màn hình) |
108cm(W)×95cm(L)×198cm(H) |
Rated Dissipation/ Độ hao hụt định mức |
1.5KVA |
Apparatus Weight Trọng lượng máy |
880kg |
LASER SYSTEM/HỆ THỐNG LASER | |
Laser Type/Loại Laser | Nd: YV04 Solid Laser |
Wave Length/Bước sóng | 355nm |
Power/Công suất | Minimum Power to Liquid Level≥300mW |
COATING SYSTEM/HỆ THỐNG PHỦ MẠ | |
Coating ModeIntelligent Position Vacuum Recoating/Chế Độ Phủ Mạ Thông Minh, Chân không, Phủ lớp mới |
|
Normal Layered Thickness Độ dày lớp thường |
0.1mm |
Rapid Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc nhanh |
0.15mm |
Precise Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc chính xác |
0.05mm |
Special Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc đặc biệt |
0.05mm~0.20mm |
OPTICAL & SCANNING SYSTEM/ HỆ THỐNG QUÉT VÀ QUANG HỌC | |
Light Spot(diameter @1/e2)/ Điểm Sáng (đường kính @1/e2) | 0.10-0.15mm |
Scanning Mode/ Chế độ quét | Germanic/Kiểu Đức Galvanometer/Điện kế Scanner/Bộ quét |
Parts Scanning Speed Tốc độ quét |
Tối đa 10.0m/s |
ELEVATOR SYSTEM/HỆ THỐNG NÂNG | |
Vertical Resolution Ratio/ Tỉ lệ phân giải dọc | 0.0005mm |
Repeat Positioning Accuracy/ Độ chính xác lặp lại vị trí | ±0.01mm |
RESIN TANK/BÌNH SÁP | |
First Tank Weight/Khối lượng bể đầu tiên | Khoảng 160kg |
Forming Material /Vật liệu tạo hình | Photosensitive / Cảm quang Resin / Sáp |
Resin Heating Method / Phương pháp gia nhiệt | Bottom Heating with Silicone Rubber / Gia nhiệt từ dưới lên bằng Silicon và cao su |
CONTROL SOFTWARE/ PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN | |
Machine Control Software / Phần mềm điều khiển | KING3D Control Software |
Device Software Interface / Giao diện phần mềm | 3D Design Software, STL File Format |
SOFTWARE SYSTEM/HỆ THỐNG PHẦN MỀM | |
Master Controller Operation System / Hệ điều hành | Windows 7 |
Network Type and Protocol / Kiểu mạng và phương thức kết nối | Ethernet,TCP/IP |
INSTALLATION CONDITION/ ĐIỀU KIỆN LẮP ĐẶT | |
Current Source/ Nguồn điện | 200-240VAC 50/60Hz, Một Pha,10A |
Ambient Temperature/ Nhiệt độ môi trường | 20-26ºC |
Relative Humidity / Độ ẩm tương đối | <40%,Frost Free Knot/ Không đóng băng |