KINGS
- Kích thước in: 450mm(X)×450mm(Y)×350mm(Z)
- Vật liệu in:
- Độ dầy lớp in: microns
- Kết nối:
- Công suất tiêu thụ:
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Đánh giá sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Industrial Prototype/ Ngành công nghiệp tạo nguyên mẫu
Prototype is an early sample, model, or release of a product for test before mass production. A prototype is generally used to evaluate a new design to enhance precision by system analysts and users. Prototype are widely used in industrial manufacturing, whose function lies not only in checking the appearance and structure of the design, but also in lowering cost by avoiding the huge expense loss in case of failure in direct molding, and in saving time through the publicity of the products before mass production.
Prototype là một nguyên mẫu, mẫu vật hoặc một sản phẩm được xuất xưởng phục vụ mục đích kiểm tra trước khi được đem ra sản xuất hàng loạt. Một nguyên mẫu thường được sử dụng để đánh giá các thiết kế mới nhằm nâng cao độ chính xác thông qua các nhà phân tích hệ thống và người dùng. Nguyên mẫu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, chức năng của nó không chỉ nằm ở khâu kiểm tra bên ngoài và kết cấu của thiết kế, mà còn giúp giảm chi phí nhờ tránh được khoản lỗ khổng lồ trong trường hợp các khuôn trực tiếp bị hỏng, và tiết kiệm thời gian nhờ sự công khai của sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt.
3D printing has been applied in prototype as follows/ In 3D được ứng dụng trong nguyên mẫu như sau:
1.3D printing is replacing traditional mould in small batch production, personalized customization, and products with complicated structure.
3D printing can print mould or mould parts directly, such as injection mould, drawing die, and die-casting die, or to restore mould./
In 3D dang dần thay thế các khuôn truyền thống trong sản xuất lô nhỏ, thiết kế riêng, và các sản phẩm có kết cấu phức tạp.
In 3D có thể in trực tiếp khuôn hoặc các phần của khuôn, như khuôn đúc phụt, khuôn kéo, và khuôn đúc ép, hay phục hồi khuôn.
Thông số kỹ thuật/ Specifications |
KINGS - 450 |
BASIC INFORMATION/ THÔNG SỐ CƠ BẢN | |
Build size Kích thước in |
450mm(X)×450mm(Y)×350mm(Z) |
Apparatus Size (without display): Kích thước máy (không tính màn hình) |
94cm(W)×102cm(L)×198cm(H) |
Rated Dissipation/ Độ hao hụt định mức |
1.2KVA |
Apparatus Weight Trọng lượng máy |
800kg |
LASER SYSTEM/HỆ THỐNG LASER | |
Laser Type/Loại Laser | Nd: YV04 Solid Laser |
Wave Length/Bước sóng | 355nm |
Power/Công suất | Minimum Power to Liquid Level≥300mW |
COATING SYSTEM/HỆ THỐNG PHỦ MẠ | |
Coating ModeIntelligent Position Vacuum Recoating/Chế Độ Phủ Mạ Thông Minh, Chân không, Phủ lớp mới |
|
Normal Layered Thickness Độ dày lớp thường |
0.1mm |
Rapid Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc nhanh |
0.15mm |
Precise Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc chính xác |
0.05mm |
Special Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc đặc biệt |
0.05mm~0.20mm |
OPTICAL & SCANNING SYSTEM/ HỆ THỐNG QUÉT VÀ QUANG HỌC | |
Light Spot(diameter @1/e2)/ Điểm Sáng (đường kính @1/e2) | 0.10-0.15mm |
Scanning Mode/ Chế độ quét | Germanic/Kiểu Đức Galvanometer/Điện kế Scanner/Bộ quét |
Parts Scanning Speed Tốc độ quét |
Tối đa 10.0m/s |
ELEVATOR SYSTEM/HỆ THỐNG NÂNG | |
Vertical Resolution Ratio/ Tỉ lệ phân giải dọc | 0.0005mm |
Repeat Positioning Accuracy/ Độ chính xác lặp lại vị trí | ±0.01mm |
RESIN TANK/BÌNH SÁP | |
First Tank Weight/Khối lượng bể đầu tiên | Khoảng 140kg |
Forming Material /Vật liệu tạo hình | Photosensitive / Cảm quang Resin / Sáp |
Resin Heating Method / Phương pháp gia nhiệt | Bottom Heating with Silicone Rubber / Gia nhiệt từ dưới lên bằng Silicon và cao su |
CONTROL SOFTWARE/ PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN | |
Machine Control Software / Phần mềm điều khiển | KING3D Control Software |
Device Software Interface / Giao diện phần mềm | 3D Design Software, STL File Format |
SOFTWARE SYSTEM/HỆ THỐNG PHẦN MỀM | |
Master Controller Operation System / Hệ điều hành | Windows 7 |
Network Type and Protocol / Kiểu mạng và phương thức kết nối | Ethernet,TCP/IP |
INSTALLATION CONDITION/ ĐIỀU KIỆN LẮP ĐẶT | |
Current Source/ Nguồn điện | 200-240VAC 50/60Hz, Một Pha,10A |
Ambient Temperature/ Nhiệt độ môi trường | 20-26ºC |
Relative Humidity / Độ ẩm tương đối | <40%,Frost Free Knot/ Không đóng băng |