KINGS
- Kích thước in: 300mm×350mm×350mm
- Vật liệu in:
- Độ dầy lớp in: microns
- Kết nối:
- Công suất tiêu thụ:
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Đánh giá sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Shoe Industry / Công nghiệp đóng giày
KINGS is the first 3D printer manufacturer providing 3D printing solutions for the shoe industry, and below is the application of KINGS SLA 3D printing technology
KINGS là đơn vị sản xuất máy in 3D đầu tiên cung cấp các giải pháp in 3D cho ngành công nghiệp giày, và bên dưới là các ứng dụng của công nghệ in 3D KINGS SLA:
1. Prototype (quickly check the appearance and structure of the design )
1. Nguyên mẫu sản phẩm: (Kiểm tra bên ngoài và kết cấu của thiết kế một cách nhanh chóng)
2. Casting shoe model(replacing wooden model by CNC machining
2. Mô hình giày đúc khuôn mẫu (thay thế khuôn gỗ bằng gia công CNC)
3. Soft shoe model (fitting test to check function and comfort degree)
3. Mô hình giày mềm (kiểm tra chức năng và mức độ phù hợp).
4. Shoe mould production (for small batch production)
4. Sản xuất khuôn giày (đối với các lô sản xuất nhỏ)
5. Finished shoe sole (Customized shoe development and production )
5. Đế giày thành phẩm (giày được phát triển và sản xuất tùy theo yêu cầu của khách hàng)
Why 90% shoe company choose KINGS?/ Tại sao 90% các công ty giày lại chọn KINGS?
1.KINGS is the first 3D printer manufacturer providing 3D printing solutions for shoe model mass production./ KINGS là đơn vị sản xuất máy in 3D đầu tiên cung cấp các giải pháp in 3D cho ngành sản xuất giày hàng loạt.
2. Professional engineers from brand shoe factory are employed to work together with 3D printing engineers to provide shoe manufacturers with technical expertise./ Các kỹ sư chuyên môn đến từ các nhà máy giày kết hợp cùng đội ngũ kỹ sư in 3D nhằm đem sự chuyên nghiệp về kỹ thuật tới các nhà sản xuất giày.
3. KINGS made breakthrough in the shoe model software in 2016, by reducing 5 hours in modifying the 3D files of shoe model for 3D printing, which has revolutionized the shoe model making./ 3. KINGS đã tạo nên bước ngoặt về phần mềm thiết kế giày trong năm 2016, bằng cách giảm 5 giờ trong khâu điều chỉnh các tập tin mẫu giày 3D trước khi in, điều này đã cách mạng hóa quy trình làm mẫu giày.
4. Through unremitting efforts, KINGS 7255 with dual laser heads has been launched to the market, the printing efficiency of which has increased by 60%, which is capable of printing 42 shoe models in 29 hours; namely it takes only 42 minutes for each shoe model./ Nhờ những nỗ lực không ngừng, KINGS 7255 với đầu laser kép đã được ra mắt trên thị trường, hiệu quả in của máy đã tăng 60%, có khả năng in 42 mẫu giày trong 29 giờ; tương đường chỉ mất 42 phút cho một mẫu giày.
Thông số kỹ thuật/ Specifications |
KINGS - 3035 |
BASIC INFORMATION/ THÔNG SỐ CƠ BẢN | |
Build size Kích thước in |
300mm(X)×350mm(Y)×350mm(Z) |
Apparatus Size (without display): Kích thước máy (không tính màn hình) |
84cm(W)×93cm(L)×198cm(H) |
Rated Dissipation/ Độ hao hụt định mức |
1.2KVA |
Apparatus Weight Trọng lượng máy |
780 kg |
LASER SYSTEM/HỆ THỐNG LASER | |
Laser Type/Loại Laser | Nd: YV04 Solid Laser |
Wave Length/Bước sóng | 355nm |
Power/Công suất | Minimum Power to Liquid Level≥300mW |
COATING SYSTEM/HỆ THỐNG PHỦ MẠ | |
Coating ModeIntelligent Position Vacuum Recoating/Chế Độ Phủ Mạ Thông Minh, Chân không, Phủ lớp mới |
|
Normal Layered Thickness Độ dày lớp thường |
0.1mm |
Rapid Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc nhanh |
0.15mm |
Precise Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc chính xác |
0.05mm |
Special Build Layered Thickness Độ dày lớp đúc đặc biệt |
0.05mm~0.20mm |
OPTICAL & SCANNING SYSTEM/ HỆ THỐNG QUÉT VÀ QUANG HỌC | |
Light Spot(diameter @1/e2)/ Điểm Sáng (đường kính @1/e2) | 0.10-0.15mm |
Scanning Mode/ Chế độ quét | Germanic/Kiểu Đức Galvanometer/Điện kế Scanner/Bộ quét |
Parts Scanning Speed Tốc độ quét |
Tối đa 10.0m/s |
ELEVATOR SYSTEM/HỆ THỐNG NÂNG | |
Vertical Resolution Ratio/ Tỉ lệ phân giải dọc | 0.0005mm |
Repeat Positioning Accuracy/ Độ chính xác lặp lại vị trí | ±0.01mm |
RESIN TANK/BÌNH SÁP | |
First Tank Weight/Khối lượng bể đầu tiên | Khoảng 70kg |
Forming Material /Vật liệu tạo hình | Photosensitive / Cảm quang Resin / Sáp |
Resin Heating Method / Phương pháp gia nhiệt | Bottom Heating with Silicone Rubber / Gia nhiệt từ dưới lên bằng Silicon và cao su |
CONTROL SOFTWARE/ PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN | |
Machine Control Software / Phần mềm điều khiển | KING3D Control Software |
Device Software Interface / Giao diện phần mềm | 3D Design Software, STL File Format |
SOFTWARE SYSTEM/HỆ THỐNG PHẦN MỀM | |
Master Controller Operation System / Hệ điều hành | Windows 7 |
Network Type and Protocol / Kiểu mạng và phương thức kết nối | Ethernet,TCP/IP |
INSTALLATION CONDITION/ ĐIỀU KIỆN LẮP ĐẶT | |
Current Source/ Nguồn điện | 200-240VAC 50/60Hz, Một Pha,10A |
Ambient Temperature/ Nhiệt độ môi trường | 20-26ºC |
Relative Humidity / Độ ẩm tương đối | <40%,Frost Free Knot/ Không đóng băng |